Bảo cốt đan nam bảo dược Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bảo cốt đan nam bảo dược viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm phương Đông - cao khô rễ độc hoạt (tương ứng 203mg rễ độc hoạt); cao khô tang ký sinh (tương ứng 320mg tang ký sinh); cao khô quế chi (tương ứng 123mg quế chi); cao khô rễ ngưu tất (tương ứng 198mg rễ ngưu tất); cao khô vỏ thân đỗ trọng (tương ứng 198mg vỏ thân đỗ trọng); cao khô rễ can sinh địa (tương ứng 240mg rễ can sinh địa); cao khô rễ đương quy (tương ứng 123mg rễ đương quy); cao khô rễ bạch thược (tương ứng 400mg rễ bạch thược); cao khô thân rễ xuyên khung; cao khô rễ nhân sâm; cao khô phục linh; cao khô rễ cam th - viên nén bao phim - 40,6 mg; 64 mg; 24,6 mg; 28,29 mg; 28,29 mg; 48 mg; 12,3 mg; 80 mg; 24,6 mg; 40 mg; 22,86 mg; 11,43 mg

Cao tan kim đan Cao dán ngoài da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cao tan kim đan cao dán ngoài da

cơ sở Đông y dược gia truyền kim Đan - thục địa; huyền sâm; quế chi; xích thược; hồng đơn; dầu lạc - cao dán ngoài da - 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,45 g; 1,5g

Thấp khớp hoàn P/H Viên hoàn cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thấp khớp hoàn p/h viên hoàn cứng

công ty tnhh Đông dược phúc hưng - cao đặc tần giao (tương đương 1g tần giao); cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); cao đặc ngưu tất (tương đương 1g ngưu tất); cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); bột phòng phong; bột xuyên khung; bột tục đoạn; bột hoàng kỳ; bột bạch thược; bột Đương quy; bột phục linh; bột cam thảo; bột thiên niên kiện - viên hoàn cứng - 0,1 g; 0,1 g; 0,15 g; 0,12 g; 0,5 g; 0,5 g; 0,5 g; 0,5 g; 0,5 g; 0,5 g; 0,4 g; 0,4 g; 0,4 g

Bổ thận âm Hoàn cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bổ thận âm hoàn cứng

cơ sở sản xuất đông nam dược trung an - bột dược liệu (tương đương với thục địa ; sơn thù ; hoài sơn ; mẫu đơn bì ; trạch tả ; phục linh); cao lỏng dược liệu (tương đương: thục địa ; sơn thù; hoài sơn; mẫu đơn bì ; trạch tả ; phục linh) - hoàn cứng - 30g (9,4g; 4,7g; 4,7g; 3,8g; 3,8g; 3,8g); 27,6ml (8,6g; 4,3g; 4,3g; 3,4g; 3,4g; 3,4g)

Bát tiên trường thọ P/H viên hoàn mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bát tiên trường thọ p/h viên hoàn mềm

công ty tnhh đông dược phúc hưng. - thục địa, hoài sơn, bạch linh, mật ong, sơn thù, Đơn bì, trạch tả, mạch môn, ngũ vị tử, câu kỷ tử - viên hoàn mềm - 50mg; 60mg;40mg;3mg;69mg; 52mg; 52mg; 69mg; 34mg; 43mg

Bổ thận âm Nhất Nhất Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bổ thận âm nhất nhất viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm nhất nhất - thục địa ; sơn thù ; hoài sơn ; mẫu đơn bì ; trạch tả ; phục linh ; mạch môn ; thạch hộc ; Đỗ trọng ; ngưu tất - viên nén bao phim - 1500 mg; 750 mg; 750 mg; 600 mg; 600 mg; 600 mg; 600 mg; 450 mg; 450 mg; 450 mg

Bổ thận âm nhất nhất Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bổ thận âm nhất nhất viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm nhất nhất - thục địa ; sơn thù ; hoài sơn ; mẫu đơn bì ; trạch tả ; phục linh ; mạch môn ; thạch hộc ; Đỗ trọng ; ngưu tất - viên nén bao phim - 1500mg;750mg;750mg; 600;600mg;600mgmg;600mg;450mg;450mg;450mg

Didicera Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

didicera viên nang cứng

công ty cổ phần traphaco - phòng phong, tế tân, quế chi, độc hoạt, xuyên khung, đương quy, tang ký sinh, bạch thược, cam thảo, sinh địa, bạch linh, tần giao, ngưu tất, đỗ trọng, đảng sâm - viên nang cứng - 0,2g;0,2g;0,3g;0,2g;0,2g;0,2g;0,2g;0,2g;0,2g;0,2g;0,2g;0,2g;0,2g;0,2g

Khang Minh lục vị nang Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

khang minh lục vị nang viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm khang minh. - thục địa; sơn thù; trạch tả; hoài sơn; mẫu đơn bì; phục linh - viên nang cứng - 240 mg; 120 mg; 90 mg; 120 mg; 90 mg; 90 mg

Nhân sâm bại độc Cao lỏng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nhân sâm bại độc cao lỏng

công ty cổ phần bv pharma - cam thảo, cát cánh, chỉ xác, độc hoạt, khương hoạt, nhân sâm, sài hồ, tiền hồ, bạch linh, xuyên khung - cao lỏng - 4g; 8g; 6g; 8g; 8g; 4g; 8g; 8g; 8g ;6g